Tính Năng Cơ Bản
Danh Sách Võ Tướng
Thiên Tướng Hùng Sư sỡ hữu lượng võ tướng đa dạng với những chỉ số Dũng, Thống ảnh hưởng đến tấn công, phòng thủ thường hoặc chiến pháp, cùng với các Địa Hình chinh chiến đặc biệt mỗi võ tướng sẽ mang sức mạnh rất khủng khiếp nếu chiến đấu ở đúng Địa Hình chuyên dụng.
Một Số Võ Tướng Của Game
Tướng | Hình Ảnh | Cấp Mở | Chiến Pháp | Loại Lính | Chỉ Số Cơ Bản | Địa Hình, Chiến Thuật |
Sơn Báo | ![]() | 1 | - | Cung Binh Đại Hán | Thống:15 Dũng:20 | - |
Bạch Nhung | ![]() | 18 | - | Kỵ Binh Hung Nô | Thống:22 Dũng:28 | - |
Hồ Phận | ![]() | 22 | Hoành Tảo | Đao Binh Đại Hán | Thống:19 Dũng:46 | - |
Ân Phá | ![]() | 27 | Kỵ Ảnh | Kỵ Binh Đại Hán | Thống:57 Dũng:23 | Thủ-Sơn Địa |
Dolce | ![]() | 31 | Ám Sát | Kích Binh La Mã | Thống:44 Dũng:36 | Xung-Thảo Nguyên |
Aerius | ![]() | 35 | Phượng Minh | Nỏ Binh Iberus | Thống:49 Dũng:31 | Đột-Thủy Vực |
Hồng Nhật | ![]() | 38 | Dũng Võ | Kỵ Binh Hung Nô | Thống:45 Dũng:35 | Thủ-Sơn Địa |
Pulicius | ![]() | 41 | Ám Sát | Tượng Binh La Mã | Thống:46 Dũng:34 | Thành Trì +20%: Xung-Thành Trì Đột-Thành Trì |
Gaius | ![]() | 44 | Hổ Đạp | Kiếm Sĩ La mã | Thống:58 Dũng:22 | Sơn Địa +10%: Thủ-Sơn Địa |
Lãnh Nguyệt | ![]() | 47 | Lang Nguyệt | Cung Binh Hung Nô | Thống:65 Dũng:30 | Thảo Nguyên +10%: Xung-Thảo Nguyên |
Lucius | ![]() | 53 | Ngục Cát | Vệ Sĩ Vương Đình | Thống:66 Dũng:29 | Sơn Địa +16%: Thủ-Sơn Địa |
Thiết Tà | ![]() | 56 | Kỵ Ảnh Trùng | Đao Binh Hung Nô | Thống:63 Dũng:32 | Thảo Nguyên +16%: Xung-Thảo Nguyên |
Tibes | ![]() | 57 | Bão Táp | Kỵ Binh La Mã | Thống:72 Dũng:23 | Thủy Vực +16%: Đột-Thủy Vực |
Quán Anh | ![]() | 63 | Phẫn Kích | Kỵ Binh Đại Hán | Thống:48 Dũng:47 | Sơn Địa +16%: Thủ-Sơn Địa |
Trần Bình | ![]() | 67 | Phẫn Kích | Đao Binh Đại Hán | Thống:27 Dũng:68 | Thủy Vực +16%: Đột-Thủy Vực |
Chu Á Phu | ![]() | 69 | Thánh Kiếm | Đao Binh Đại Hán | Thống:45 Dũng:57 | Thành Trì +30%: Xung-Thành Trì Đột-Thành Trì |
Regulus | ![]() | 74 | Xông Pha | Kỵ Binh La Mã | Thống:60 Dũng:35 | Thảo Nguyên +16%: Đột-Thành Trì |
Hoắc An | ![]() | 78 | Hổ Dược | Cuồng Đao Binh | Thống:50 Dũng:65 | Thảo Nguyên +25%: Xung-Thảo Nguyên |
Lý Quảng | ![]() | 83 | Cửu Lôi | Thần Xạ Binh | Thống:60 Dũng:55 | Sơn Địa +25%: +Thủ-Sơn Địa |
Hỗn Tà Vương | ![]() | 89 | Thiết Đề | Kỵ Binh Hung Nô | Thống:83 Dũng:32 | Sơn Địa +25%: +Thủ-Sơn Địa |
Hannibal | ![]() | 94 | Thánh Phạt | Kiếm Sĩ Carthage | Thống:85 Dũng:30 | Thành Trì +45%: Xung-Thành Trì Đột-Thành Trì |
Scipio | ![]() | 99 | Hỏa Chiến Xa | Chiến Xa La Mã | Thống:57 Dũng:58 | Thủy Vực +25%: Đột-Thủy Vực |